|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Đơn vị thực hiện | Tổng việc | Kết quả thực hiện | NV Tỉnh giao | Tỷ Lệ % (Khối lượng thực hiện) |
Tỷ Lệ % (Khối lượng trễ hạn) |
Xếp Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ban QLDA đầu tư và xây dựng | 5 | . 5/5 ( 2 đúng hạn /3 trễ hạn) |
.0/0 | 100% | 60% | C |
2 | Ban QLRPH | 2 | . 2/2 | .0/0 | 100% | 0% | A |
3 | Ban QLRĐD An toàn | 1 | . 0/1 | .0/0 | 0% | 0% | D |
4 | Chi cục thống kê huyện | 1 | . 1/1 | .0/0 | 100% | 0% | A |
5 | Công an huyện | 2 | . 2/2 | .0/0 | 100% | 0% | A |
6 | Phòng Dân tộc huyện | 6 | . 6/6 ( 5 đúng hạn /1 trễ hạn) |
.0/0 | 100% | 16.67% | B |
7 | Phòng GD-ĐT huyện | 5 | . 5/5 ( 4 đúng hạn /1 trễ hạn) |
.0/0 | 100% | 20% | B |
8 | Phòng KT-HT huyện | 11 | . 10/11 | .0/0 | 90.91% | 0% | D |
9 | Phòng LĐ-TB-XH huyện | 7 | . 7/7 | .0/0 | 100% | 0% | A |
10 | Phòng NN&PTNT huyện | 16 | . 8/16 ( 5 đúng hạn /3 trễ hạn) |
.0/0 | 50% | 18.75% | D |
11 | Phòng Nội vụ huyện | 13 | . 10/13 ( 4 đúng hạn /6 trễ hạn) |
.0/0 | 76.92% | 46.15% | D |
12 | Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện | 28 | . 19/28 ( 15 đúng hạn /4 trễ hạn) |
.0/0 | 67.86% | 14.29% | D |
13 | Phòng tài nguyên môi trường huyện | 7 | . 6/7 ( 5 đúng hạn /1 trễ hạn) |
.0/0 | 85.71% | 14.29% | D |
14 | Phòng tư pháp huyện | 3 | . 2/3 | .0/0 | 66.67% | 0% | D |
15 | Phòng Văn hoá- Thông tin huyện | 5 | . 4/5 ( 1 đúng hạn /3 trễ hạn) |
.0/0 | 80% | 60% | D |
16 | Phòng y tế huyện | 1 | . 1/1 | .0/0 | 100% | 0% | A |
17 | Trung tâm y tế | 1 | . 1/1 | .0/0 | 100% | 0% | A |
18 | TT PT QĐ huyện | 5 | . 5/5 ( 4 đúng hạn /1 trễ hạn) |
.0/0 | 100% | 20% | B |
19 | UBND Thị trấn | 3 | . 3/3 | .0/0 | 100% | 0% | A |
20 | UBND xã An Dũng | 3 | . 3/3 | .0/0 | 100% | 0% | A |
21 | UBND xã An Hoà | 4 | . 4/4 | .0/0 | 100% | 0% | A |
22 | UBND xã An Hưng | 3 | . 2/3 ( 1 đúng hạn /1 trễ hạn) |
.0/0 | 66.67% | 33.33% | D |
23 | UBND xã An Nghĩa | 3 | . 3/3 ( 2 đúng hạn /1 trễ hạn) |
.0/0 | 100% | 33.33% | C |
24 | UBND xã An Quang | 3 | . 3/3 ( 0 đúng hạn /3 trễ hạn) |
.0/0 | 100% | 100% | D |
25 | UBND xã An Tân | 2 | . 2/2 | .0/0 | 100% | 0% | A |
26 | UBND xã An Toàn | 4 | . 2/4 | .0/0 | 50% | 0% | D |
27 | UBND xã An Trung | 2 | . 1/2 | .0/0 | 50% | 0% | D |
28 | UBND xã An Vinh | 3 | . 2/3 ( 1 đúng hạn /1 trễ hạn) |
.0/0 | 66.67% | 33.33% |
Tác giả bài viết: admin
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn