STT | MÃ SỐ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH | MÃ SỐ DỊCH VỤ CÔNG |
TÊN DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN | MỨC ĐỘ TRỰC TUYẾN | GHI CHÚ | ||||
MỨC ĐỘ 3 |
MỨC ĐỘ 4 |
||||||||
I | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước | ||||||||
1 | 2.000620.000.00.00.H08 | 2.000620.000.00.00.H08-04.01-H | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | x | |||||
2 | 2.001240.000.00.00.H08 | 2.001240.000.00.00.H08-04.01-H | Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | x | |||||
3 | 2.000615.000.00.00.H08 | 2.000615.000.00.00.H08-04.01-H | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu | x | |||||
II | Lĩnh vực Quản lý hoạt động xây dựng | ||||||||
4 | 1.007262.000.00.00.H08 | 1.007262.000.00.00.H08-04.01-H | Cấp GPXD đối với công trình, nhà ở riêng lẻ XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. | x | |||||
III | Lĩnh vực Quy hoạch xây dựng | ||||||||
5 | 1.008455.000.00.00.H08 | 1.008455.000.00.00.H08-04.00-H | Cung cấp thông tin về Quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện | x | |||||
IV | Lĩnh vực Thi đua, khen thưởng | ||||||||
6 | 2.000414.000.00.00.H08 | 2.000414.000.00.00.H08-03.00-H | Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị | x | |||||
7 | 2.000402.000.00.00.H08 | 2.000402.000.00.00.H08-03.00-H | Tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến | x | |||||
8 | 1.000843.000.00.00.H08 | 1.000843.000.00.00.H08-03.00-H | Tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở | x | |||||
9 | 2.000385.000.00.00.H08 | 2.000385.000.00.00.H08-03.00-H | Tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | x | |||||
10 | 2.000374.000.00.00.H08 | 2.000374.000.00.00.H08-03.00-H | Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề | x | |||||
11 | 1.000804.000.00.00.H08 | 1.000804.000.00.00.H08-03.00-H | Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất | x | |||||
12 | 2.000364.000.00.00.H08 | 2.000364.000.00.00.H08-03.00-H | Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại | x | |||||
V | Lĩnh vực Hộ tịch | ||||||||
13 | 2.000528.000.00.00.H08 | 2.000528.000.00.00.H08-03.01-H | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài | x | |||||
14 | 2.002189.000.00.00.H08 | 2.002189.000.00.00.H08-03.01-H | Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | x | |||||
15 | 2.000554.000.00.00.H08 | 2.000554.000.00.00.H08-03.01-H | Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | x | |||||
16 | 2.000547.000.00.00.H08 | 2.000547.000.00.00.H08-03.01-H | Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) | x | |||||
17 | 2.000522.000.00.00.H08 | 2.000522.000.00.00.H08-03.01-H | Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài | x | |||||
18 | 1.000893.000.00.00.H08 | 1.000893.000.00.00.H08-03.01-H | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | x | |||||
19 | 1.001193.000.00.00.H08 | 1.001193.000.00.00.H08-03.01-H | Đăng ký khai sinh | x | |||||
20 | 1.004884.000.00.00.H08 | 1.004884.000.00.00.H08-03.01-H | Đăng ký lại khai sinh | x | |||||
21 | 1.004772.000.00.00.H08 | 1.004772.000.00.00.H08-03.01-H | Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | x | |||||
22 | 1.000656.000.00.00.H08 | 1.000656.000.00.00.H08-03.01-H | Đăng ký khai tử | x | |||||
23 | 1.004873.000.00.00.H08 | 1.004873.000.00.00.H08-03.01-H | Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | x | |||||
24 | 2.001023.000.00.00.H08 | 2.001023.000.00.00.H08-03.00-H | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | x | |||||
25 | 2.000986.000.00.00.H08 | 2.000986.000.00.00.H08-03.00-H | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | x | |||||
VI | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh | ||||||||
26 | 1.001612.000.00.00.H08 | 1.001612.000.00.00.H08-04.01-H | Đăng ký thành lập hộ kinh doanh | x | |||||
27 | 2.000720.000.00.00.H08 | 2.000720.000.00.00.H08-04.01-H | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh | x | |||||
28 | 1.001570.000.00.00.H08 | 1.001570.000.00.00.H08-04.00-H | Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh | x | |||||
29 | 1.001266.000.00.00.H08 | 1.001266.000.00.00.H08-04.00-H | Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh | x | |||||
30 | 2.000575.000.00.00.H08 | 2.000575.000.00.00.H08-04.01-H | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh | x | |||||
31 | 2.002344 | 2.002344.000.00.00.H08-04.01-H | Nhóm thủ tục hành chính liên thông Đăng ký hộ kinh doanh và Đăng ký thuế của hộ kinh doanh | x | |||||
VII | Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo | ||||||||
32 | 1.004831.000.00.00.H08 | 1.004831.000.00.00.H08-03.00-H | Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở | x | |||||
VIII | Lĩnh vực Văn hóa cơ sở | ||||||||
33 | 1.004650.000.00.00.H08 | 1.004650.000.00.00.H08-04.00-H | Tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn | x | Chỉ áp dụng đối với Ủy ban nhân dân thành phố Quy Nhơn | ||||
34 | 1.004645.000.00.00.H08 | 1.004645.000.00.00.H08-04.00-H | Thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo | x | |||||
TỔNG CỘNG: 34 TTHC | 21 | 13 | |||||||
STT | MÃ SỐ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH | MÃ SỐ DỊCH VỤ CÔNG |
TÊN DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN | MỨC ĐỘ TRỰC TUYẾN | GHI CHÚ | ||||
MỨC ĐỘ 3 |
MỨC ĐỘ 4 |
||||||||
I | Lĩnh vực Chứng thực | ||||||||
1 | 2.000908.000.00.00.H08_X | 2.000908.000.00.00.H08-03.00-X | Cấp bản sao từ sổ gốc | x | |||||
II | Lĩnh vực Người có công | ||||||||
2 | 1.006779.000.00.00.H08_X | 1.006779.000.00.00.H08-03.00-X | Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | x | |||||
3 | 1.002271.000.00.00.H08_X | 1.002271.000.00.00.H08-03.00-X | Giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | x | |||||
4 | 1.003057.000.00.00.H08_X | 1.003057.000.00.00.H08-03.00-X | Thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ | x | |||||
5 | 1.001257.000.00.00.H08_X | 1.001257.000.00.00.H08-03.00-X | Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | x | |||||
TỔNG CỘNG: 05 TTHC | 05 | ||||||||
STT | MÃ SỐ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH | MÃ SỐ DỊCH VỤ CÔNG |
TÊN DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN | MỨC ĐỘ TRỰC TUYẾN | GHI CHÚ | ||||
MỨC ĐỘ 3 |
MỨC ĐỘ 4 |
||||||||
I | Lĩnh vực Hộ tịch | ||||||||
1 | 1.001193.000.00.00.H08 | 1.001193.000.00.00.H08-03.01-X | Đăng ký khai sinh | x | |||||
2 | 1.004884.000.00.00.H08 | 1.004884.000.00.00.H08-03.01-X | Đăng ký lại khai sinh | x | |||||
3 | 1.004772.000.00.00.H08 | 1.004772.000.00.00.H08-03.01-X | Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | x | |||||
4 | 1.000656.000.00.00.H08 | 1.000656.000.00.00.H08-03.01-X | Đăng ký khai tử | x | |||||
5 | 1.004873.000.00.00.H08 | 1.004873.000.00.00.H08-03.01-X | Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | x | |||||
6 | 2.001023.000.00.00.H08 | 2.001023.000.00.00.H08-03.00-X | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | x | |||||
7 | 2.000986.000.00.00.H08 | 2.000986.000.00.00.H08-03.01-X | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | x | |||||
TỔNG CỘNG: 07 TTHC | 07 | ||||||||
Tác giả bài viết: Hồng Hải
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn