STT | MÃ SỐ TTHC | TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH | MỨC ĐỘ DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN |
CƠ QUAN THỰC HIỆN | |
Mức độ 3 | Mức độ 4 | ||||
I. Lĩnh vực Đường bộ | |||||
1 | 1.002809.000.00.00.H08 | Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp | x | Sở Giao thông vận tải. | |
II. Lĩnh vực Xúc tiến thương mại | |||||
2 | 2.000033.000.00.00.H08 | Thông báo hoạt động khuyến mại | x | Sở Công Thương. | |
III. Lĩnh vực Lý lịch tư pháp | |||||
3 | 2.000505.000.00.00.H08 | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) | x | Sở Tư pháp. | |
4 | 2.001417.000.00.00.H08 | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) | x | Sở Tư pháp. | |
5 | 2.000488.000.00.00.H08 | Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam | x | Sở Tư pháp. | |
IV. Lĩnh vực Hộ tịch | |||||
6 | 2.000528.000.00.00.H08 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài | x | UBND cấp huyện. | |
7 | 1.001695.000.00.00.H08 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | x | UBND cấp huyện. | |
8 | 1.000893.000.00.00.H08 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | x | UBND cấp huyện. | |
9 | 2.000522.000.00.00.H08 | Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài | x | UBND cấp huyện. | |
10 | 2.000547.000.00.00.H08 | Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) | x | UBND cấp huyện. | |
11 | 1.001193.000.00.00.H08 | Đăng ký khai sinh | x | UBND cấp xã. | |
12 | 1.000689.000.00.00.H08 | Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | x | UBND cấp xã. | |
13 | 1.004772.000.00.00.H08 | Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | x | UBND cấp xã. | |
14 | 1.004884.000.00.00.H08 | Đăng ký lại khai sinh | x | UBND cấp xã. | |
15 | 2.000986.000.00.00.H08 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | x | UBND cấp xã, cơ quan Công an cấp xã (hoặc cơ quan Công an cấp huyện) và cơ quan Bảo hiểm xã hội cấp huyện. | |
16 | 2.001023.000.00.00.H08 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | x | UBND cấp xã và cơ quan Bảo hiểm xã hội cấp huyện. |
Tác giả bài viết: Hồng Hải
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn