MÃ SỐ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH | MÃ SỐ DỊCH VỤ CÔNG |
TÊN DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN | GHI CHÚ | |
Lĩnh vực chứng thực | ||||
2.000992.000.00.00.H08 | Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp | Mức độ 4 | ||
2.000908.000.00.00.H08 | Thủ tục cấp bản sao từ Sổ gốc | Mức độ 4 | ||
Lĩnh vực Hộ tịch | ||||
2.002189.000.00.00.H08 | Thủ tục Ghi vào Sổ Hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Mức độ 4 | ||
2.000635.000.00.00.H08 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục Hộ tịch | Mức độ 4 | ||
2.000554.000.00.00.H08 | Thủ tục ghi vào Sổ Hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Mức độ 4 | ||
2.000547.000.00.00.H08 | Thủ tục ghi vào Sổ Hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (Khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) | Mức độ 4 | ||
2.000528.000.00.00.H08 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài | Mức độ 3 | ||
2.000522.000.00.00.H08 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài | Mức độ 3 | ||
1.000893.000.00.00.H08 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Mức độ 3 | ||
TỔNG CỘNG: 09 TTHC |
Tác giả bài viết: Hồng Hải
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn